
Giới thiệu khái quát về bài kiểm tra
| Câu | Nội dung câu hỏi |
|---|---|
| Câu 1 | Cách dùng thì quá khứ đơn |
| Câu 2 | Từ/cụm từ chỉ thời gian |
| Câu 3 | Nói chuyện qua điện thoại |
| Câu 4 | Thuật lại sự việc trong quá khứ |
| Câu 5 | Trò chơi ghép cụm từ để tạo thành câu |
| Câu 6 | Thì quá khứ đơn – động từ có quy tắc |
| Câu 7 | Some và any |
| Câu 8 | Một số động từ thường gặp |
| Câu 9-10 | Công việc |
| Câu 11 | Cách đáp lời |
| Câu 12 | Động từ ở thì quá khứ đơn |
| Câu 13 | Thực phẩm |
[/ilightbox]